tad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tad.

Từ điển Anh Việt

  • tad

    * danh từ

    đứa trẻ nhỏ (nhất là con trai)

    mẩu nhỏ; một tí; một chút

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tad

    a slight amount or degree of difference

    a tad too expensive

    not a tad of difference

    the new model is a shade better than the old one

    Synonyms: shade