tadjik nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tadjik nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tadjik giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tadjik.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tadjik
Similar:
tajikistan: a landlocked mountainous republic in southeast central Asia to the north of Afghanistan; formerly an Asian soviet
Synonyms: Republic of Tajikistan, Tadzhikistan, Tadzhik, Tajik
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).