taos nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

taos nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taos giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taos.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • taos

    a member of the Pueblo people living in northern New Mexico

    an artist colony in northern New Mexico

    Similar:

    taoist: an adherent of any branch of Taoism

    Synonyms: Tao

    tao: the ultimate principle of the universe

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).