taoist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

taoist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taoist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taoist.

Từ điển Anh Việt

  • taoist

    /'tɑ:ouist/

    * danh từ

    người theo đạo Lão

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • taoist

    an adherent of any branch of Taoism

    Synonyms: Tao

    of or relating to the popular Chinese religious system based on the teachings of Lao-tzu but including a pantheon of gods along with divination and magic

    Taoist temples

    of or relating to the philosophical system developed by Lao-tzu and Chuang-tzu advocating a simple honest life