tao nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tao nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tao giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tao.

Từ điển Anh Việt

  • tao

    * danh từ

    (triết học) Đạo (trong chủ thuyết của Lão Tử)

    * danh từ

    (triết học) Đạo (trong chủ thuyết của Lão Tử)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tao

    the ultimate principle of the universe

    Similar:

    taoist: an adherent of any branch of Taoism