tabi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tabi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tabi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tabi.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tabi

    a sock with a separation for the big toe; worn with thong sandals by the Japanese

    Synonyms: tabis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).