tabification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tabification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tabification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tabification.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tabification

    * kỹ thuật

    y học:

    sự suy mòn