tay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tay.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tay
a branch of the Tai languages
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- tay
- tayra
- taylor
- tayalic
- tayassu
- tay-sachs
- taylorism
- tayassuidae
- taylor cone
- taylor number
- tayassu pecari
- tayassu tajacu
- taylor's series
- taylor expansion
- taylor's formula
- taymyr peninsula
- tay-sachs disease
- tayassu angulatus
- taylor connection
- taylor development
- tay - sachs disease
- taylor's stability number
- taylor's series of a complex function