tayra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tayra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tayra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tayra.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tayra
long-tailed arboreal mustelid of Central America and South America
Synonyms: taira, Eira barbara
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).