tay - sachs disease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tay - sachs disease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tay - sachs disease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tay - sachs disease.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tay - sachs disease
* kỹ thuật
y học:
bệnh Tay - Sachs
Từ liên quan
- tay
- tayra
- taylor
- tayalic
- tayassu
- tay-sachs
- taylorism
- tayassuidae
- taylor cone
- taylor number
- tayassu pecari
- tayassu tajacu
- taylor's series
- taylor expansion
- taylor's formula
- taymyr peninsula
- tay-sachs disease
- tayassu angulatus
- taylor connection
- taylor development
- tay - sachs disease
- taylor's stability number
- taylor's series of a complex function