tach nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tach nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tach giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tach.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tach
Similar:
tachometer: measuring instrument for indicating speed of rotation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- tach
- tache
- tachogram
- tachpulse
- tachylite
- tachylyte
- tachypnea
- tachinidae
- tachograph
- tachomater
- tachometer
- tachometry
- tachymeter
- tachymetry
- tachypleus
- tacheometer
- tacheometry
- tachina fly
- tachography
- tachycardia
- tachygraphy
- tachypragia
- tachographer
- tachygenesis
- tachyglossus
- tachygrapher
- tachyphrenia
- tachysystole
- tache blanche
- tache motrice
- tachistoscope
- tachogenerator
- tachyglossidae
- tache cerebrale
- tachometer lock
- tachometric point
- tachometric relay
- tachometric survey
- tachometrical book
- tacheometric survey
- tachograph or tacho
- tachometrical table
- tacheometrical table
- tachometer generator
- tachometer shaft end
- tachometric traverse
- tachometrical survey
- tacheometric levelling
- tacheometrical surveying
- tachometrical survey book