tach nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tach nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tach giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tach.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tach

    Similar:

    tachometer: measuring instrument for indicating speed of rotation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).