tachymetry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tachymetry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tachymetry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tachymetry.

Từ điển Anh Việt

  • tachymetry

    /tæ'kimitri/

    * danh từ

    phép đo khoảng cách

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tachymetry

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    phép đo thị cự

    điện lạnh:

    phép trắc cự