tacheometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tacheometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tacheometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tacheometer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tacheometer

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    cự kế (đo lường)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tacheometer

    Similar:

    tachymeter: a theodolite designed for rapid measurements