tachycardia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tachycardia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tachycardia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tachycardia.

Từ điển Anh Việt

  • tachycardia

    /,tæki'kɑ:diə/

    * danh từ

    (y học) chứng tim đập nhanh, chứng mạch nhanh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tachycardia

    * kỹ thuật

    y học:

    nhịp tim nhanh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tachycardia

    abnormally rapid heartbeat (over 100 beats per minute)