tacheometric survey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tacheometric survey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tacheometric survey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tacheometric survey.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tacheometric survey

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sự thăm dò bằng takeomet