tacheometrical table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tacheometrical table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tacheometrical table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tacheometrical table.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tacheometrical table

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bảng thị cự

    bảng tra chênh cao