tachograph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tachograph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tachograph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tachograph.
Từ điển Anh Việt
tachograph
* danh từ
đồng hồ tốc độ (thiết bị trên xe có động cơ, tự động ghi tốc độ của xe trong khi chạy và ghi số km nó đã chạy)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tachograph
* kinh tế
máy đo tốc độ
* kỹ thuật
ô tô:
bản ghi hành trình
bản ghi tốc độ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tachograph
a tachometer that produces a graphical record of its readings; used to record the speed and duration of trips in a motor vehicle