tachography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tachography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tachography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tachography.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tachography

    * kỹ thuật

    y học:

    huyết tốc ký