tache motrice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tache motrice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tache motrice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tache motrice.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tache motrice

    * kỹ thuật

    y học:

    vết vận động