tachometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tachometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tachometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tachometer.
Từ điển Anh Việt
tachometer
/tæ'kɔmitə/
* danh từ
(kỹ thuật) máy đo tốc độ gốc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tachometer
* kỹ thuật
đồng hồ tốc độ
máy đo khoảng cách
máy đo xa
máy thị cự
tốc độ kế
điện lạnh:
cự kế
xây dựng:
giác cự kế
máy đo vòng quay
máy toàn đạc
ô tô:
tốc (độ) kế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tachometer
measuring instrument for indicating speed of rotation
Synonyms: tach