tachomater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tachomater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tachomater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tachomater.
Từ điển Anh Việt
tachomater
(máy tính) tốc kế góc
tachomater
(máy tính) tốc kế góc
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.