tachomater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tachomater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tachomater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tachomater.

Từ điển Anh Việt

  • tachomater

    (máy tính) tốc kế góc