tachometrical table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tachometrical table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tachometrical table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tachometrical table.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tachometrical table

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bảng thị cự

    bảng tra chênh cao