tachistoscope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tachistoscope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tachistoscope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tachistoscope.

Từ điển Anh Việt

  • tachistoscope

    /tæ'kistəskoup/

    * danh từ

    máy thử trí nhớ (để luyện đọc bằng mắt cho nhanh)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tachistoscope

    * kỹ thuật

    y học:

    dụng cụ nghiệm thị tốc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tachistoscope

    scientific instrument used by psychologists; presents visual stimuli for brief exposures

    Synonyms: t-scope