tachylite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tachylite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tachylite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tachylite.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tachylite
a basic or basalt glass
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).