tael nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tael nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tael giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tael.
Từ điển Anh Việt
tael
/teil/
* danh từ
lạng (đơn vị trọng lượng của Trung quốc)
a tael of gold: một lạng vàng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tael
* kinh tế
lạng
lượng (vàng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tael
a unit of weight used in east Asia approximately equal to 1.3 ounces