talc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
talc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm talc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của talc.
Từ điển Anh Việt
talc
/tælk/
* danh từ
(khoáng chất) đá tan
* ngoại động từ
(y học) xoa bột tan
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
talc
* kinh tế
đá tan
* kỹ thuật
đá tan
hoạt thạch
điện lạnh:
bột tancơ
đá tancơ
hóa học & vật liệu:
đá tan, bột tan (làm vật liệu cách điện)
tan (đá phiến tan)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
talc
a fine grained mineral having a soft soapy feel and consisting of hydrated magnesium silicate; used in a variety of products including talcum powder
Synonyms: talcum
apply talcum powder to (one's body)