talcky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

talcky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm talcky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của talcky.

Từ điển Anh Việt

  • talcky

    * tính từ

    (thuộc) đá tan; có chất tan