talcoid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
talcoid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm talcoid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của talcoid.
Từ điển Anh Việt
talcoid
* tính từ
giống mi-ca; (thuộc) đá tan
talcoid
* tính từ
giống mi-ca; (thuộc) đá tan
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.