talc powder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

talc powder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm talc powder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của talc powder.

Từ điển Anh Việt

  • talc powder

    /'tælkəm'paudə/ (talc_powder) /'tælk'paudə/

    * danh từ

    bột tan (để xoá)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • talc powder

    * kỹ thuật

    bột đá

    xây dựng:

    bọt đá

    phấn Talc

    cơ khí & công trình:

    bột tan (hoạt thạch)