tai nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tai nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tai giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tai.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tai
the most widespread and best known of the Kadai family of languages
Similar:
thai: a native or inhabitant of Thailand
Synonyms: Siamese
thai: of or relating to or characteristic of Thailand or its people
Siamese kings
different Thai tribes live in the north
Synonyms: Siamese
thai: of or relating to the languages of the Thai people
Thai tones
Synonyms: Siamese
thai: of or relating to Thailand
the Thai border with Laos
Synonyms: Siamese
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- tai
- taif
- tail
- tain
- taiga
- tails
- taint
- taira
- taichi
- tailed
- tailer
- tailor
- taipan
- taipeh
- taipei
- taiwan
- tai chi
- tai dam
- tai lue
- tail in
- tailfin
- tailing
- tainted
- taiyuan
- tai long
- tai nuea
- tai yuan
- taichung
- tail bay
- tail box
- tail end
- tail fin
- tail gas
- tail rod
- tail-end
- tailback
- tailcoat
- tailgate
- tailings
- tailless
- taillike
- tailored
- tailpipe
- tailrace
- tailspin
- tailwind
- tailwort
- tail area
- tail away
- tail beam