tai chi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tai chi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tai chi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tai chi.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tai chi
Similar:
t'ai chi: a Chinese system of slow meditative physical exercise designed for relaxation and balance and health
Synonyms: t'ai chi chuan, tai chi chuan, taichi, taichichuan
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- tai
- taif
- tail
- tain
- taiga
- tails
- taint
- taira
- taichi
- tailed
- tailer
- tailor
- taipan
- taipeh
- taipei
- taiwan
- tai chi
- tai dam
- tai lue
- tail in
- tailfin
- tailing
- tainted
- taiyuan
- tai long
- tai nuea
- tai yuan
- taichung
- tail bay
- tail box
- tail end
- tail fin
- tail gas
- tail rod
- tail-end
- tailback
- tailcoat
- tailgate
- tailings
- tailless
- taillike
- tailored
- tailpipe
- tailrace
- tailspin
- tailwind
- tailwort
- tail area
- tail away
- tail beam