taiga nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
taiga nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taiga giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taiga.
Từ điển Anh Việt
taiga
/'taigə/
* danh từ
(rừng) taiga
taiga
/'taigə/
* danh từ
(rừng) taiga
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.