taipei nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
taipei nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taipei giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taipei.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
taipei
the capital of Nationalist China; located in northern Taiwan
Synonyms: Taipeh, capital of Taiwan
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).