taichi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
taichi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taichi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taichi.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
taichi
Similar:
t'ai chi: a Chinese system of slow meditative physical exercise designed for relaxation and balance and health
Synonyms: tai chi, t'ai chi chuan, tai chi chuan, taichichuan
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).