siamese nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

siamese nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm siamese giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của siamese.

Từ điển Anh Việt

  • siamese

    /,saiə'mi:z/

    * tính từ

    (thuộc) Thái lan

    * danh từ, số nhiều không đổi

    người Thái lan

    tiếng Thái lan

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • siamese

    an inlet with two or more couplings to which a hose can be attached so that fire engines can pump water into the sprinkler system of a building

    Synonyms: siamese connection

    Similar:

    thai: a branch of the Tai languages

    Synonyms: Central Thai

    thai: a native or inhabitant of Thailand

    Synonyms: Tai

    siamese cat: a slender short-haired blue-eyed breed of cat having a pale coat with dark ears paws face and tail tip

    thai: of or relating to or characteristic of Thailand or its people

    Siamese kings

    different Thai tribes live in the north

    Synonyms: Tai

    thai: of or relating to the languages of the Thai people

    Thai tones

    Synonyms: Tai

    thai: of or relating to Thailand

    the Thai border with Laos

    Synonyms: Tai