siamese cat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

siamese cat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm siamese cat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của siamese cat.

Từ điển Anh Việt

  • siamese cat

    * danh từ

    mèo Xiêm, mèo Thái lan (loài mèo phương Đông có lông ngắn màu nhợt, có mặt, tai, đuôi và chân đen hơn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • siamese cat

    a slender short-haired blue-eyed breed of cat having a pale coat with dark ears paws face and tail tip

    Synonyms: Siamese