thai nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thai nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thai giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thai.
Từ điển Anh Việt
thai
* danh từ
Người Thái
Tiếng Thái
* tính từ
(thuộc) Thái Lan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thai
a native or inhabitant of Thailand
a branch of the Tai languages
Synonyms: Siamese, Central Thai
of or relating to or characteristic of Thailand or its people
Siamese kings
different Thai tribes live in the north
of or relating to the languages of the Thai people
Thai tones
of or relating to Thailand
the Thai border with Laos