tp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tp.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tp
* kỹ thuật
toán & tin:
viễn xử lý
xử lý từ xa
Từ liên quan
- tp
- tpd
- tph
- tpi
- tpn
- tptalization
- tp connection
- tpnd, t.p.n.d
- tp (teleprocessing)
- tpi (tracks per inch)
- tp switchboard operator
- tp (transaction program)
- tp (transmission priority)
- tp (transaction processing)
- tps (transactions per second)
- tpt application entity (tptae)
- tplib (transient program library)
- tprb (teleprocessing request block)
- tpc (transaction processing council)
- tpf (transaction processing facility)