tp switchboard operator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tp switchboard operator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tp switchboard operator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tp switchboard operator.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tp switchboard operator
* kỹ thuật
xây dựng:
chuyên viên tổng đài điện thoại
Từ liên quan
- tp
- tpd
- tph
- tpi
- tpn
- tptalization
- tp connection
- tpnd, t.p.n.d
- tp (teleprocessing)
- tpi (tracks per inch)
- tp switchboard operator
- tp (transaction program)
- tp (transmission priority)
- tp (transaction processing)
- tps (transactions per second)
- tpt application entity (tptae)
- tplib (transient program library)
- tprb (teleprocessing request block)
- tpc (transaction processing council)
- tpf (transaction processing facility)