tpnd, t.p.n.d nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tpnd, t.p.n.d nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tpnd, t.p.n.d giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tpnd, t.p.n.d.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tpnd, t.p.n.d

    * kinh tế

    theft, piferage and non-delivery