tpf (transaction processing facility) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tpf (transaction processing facility) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tpf (transaction processing facility) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tpf (transaction processing facility).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tpf (transaction processing facility)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chương trình xử lý giao dịch