tn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tn.
Từ điển Anh Việt
tn
* (viết tắt)
tấn (ton (s), tonne (s))
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tn
Similar:
tennessee: a state in east central United States
Synonyms: Volunteer State