tnt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tnt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tnt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tnt.
Từ điển Anh Việt
tnt
* (viết tắt)
loại thuốc nổ mạnh (trinitrotoluene)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tnt
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
TNT
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tnt
explosive consisting of a yellow crystalline compound that is a flammable toxic derivative of toluene
Synonyms: trinitrotoluene