trinitrotoluene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trinitrotoluene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trinitrotoluene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trinitrotoluene.

Từ điển Anh Việt

  • trinitrotoluene

    /trai'naitrou'tɔljui:n/

    * danh từ

    Trinitrotoluen (thuốc nổ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trinitrotoluene

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    trinitrotoluen CH3C5H2 (NO2) 3

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trinitrotoluene

    Similar:

    tnt: explosive consisting of a yellow crystalline compound that is a flammable toxic derivative of toluene