tl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tl.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tl

    Similar:

    thallium: a soft grey malleable metallic element that resembles tin but discolors on exposure to air; it is highly toxic and is used in rodent and insect poisons; occurs in zinc blende and some iron ores

    Synonyms: atomic number 81

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).