atomic number 81 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number 81 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number 81 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number 81.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number 81

    Similar:

    thallium: a soft grey malleable metallic element that resembles tin but discolors on exposure to air; it is highly toxic and is used in rodent and insect poisons; occurs in zinc blende and some iron ores

    Synonyms: Tl

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).