thallium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thallium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thallium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thallium.
Từ điển Anh Việt
thallium
/'θæliəm/
* danh từ
(hoá học) Tali
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thallium
a soft grey malleable metallic element that resembles tin but discolors on exposure to air; it is highly toxic and is used in rodent and insect poisons; occurs in zinc blende and some iron ores
Synonyms: Tl, atomic number 81