thyme nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thyme nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thyme giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thyme.

Từ điển Anh Việt

  • thyme

    /taim/

    * danh từ

    (thực vật học) cỏ xạ hương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thyme

    any of various mints of the genus Thymus

    leaves can be used as seasoning for almost any meat and stews and stuffings and vegetables