thorium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thorium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thorium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thorium.
Từ điển Anh Việt
thorium
/'θɔ:riəm/
* danh từ
(hoá học) Thori
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
thorium
* kỹ thuật
y học:
chất đồng vị phóng xạ radium-224
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thorium
a soft silvery-white tetravalent radioactive metallic element; isotope 232 is used as a power source in nuclear reactors; occurs in thorite and in monazite sands
Synonyms: Th, atomic number 90