tho nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tho nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tho giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tho.
Từ điển Anh Việt
tho
viết tắt của though
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tho
a branch of the Tai languages
Từ liên quan
- tho
- tho'
- thor
- thou
- thole
- thong
- thorn
- thorp
- those
- thoth
- tholos
- tholus
- thomas
- thorax
- thoric
- thorny
- thorpe
- though
- thodden
- thomism
- thomson
- thoreau
- thorite
- thorium
- thought
- tholepin
- thomomys
- thompson
- thoraces
- thoracic
- thoraxes
- thoriate
- thornton
- thorough
- thousand
- thole-pin
- thorazine
- thoriated
- thornback
- thornbill
- thorndike
- thornless
- thorshavn
- thomas kid
- thomas kyd
- thorascope
- thorn-bush
- thorniness
- thoroughly
- thoughtful